Grammar:
u Adverbial phrases of frequency (Cụm trạng từ chỉ tần suất):
– Cụm trạng từ chỉ tần suất được dùng để diễn đạt mức độ thường xuyên của sự việc.
v once (a day, week, month, year, ...)
v twice (a day, a week, a month, ...)
v Từ 3 lần trở lên: three, four, five, ...+ times (a day, a week, a month, ...)
v every (day, night, week, ...)
*Lưu ý: Chúng ta cũng có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, sometimes, seldom, rarely/barely, never) để mô tả về mức độ thường xuyên xảy ra của sự việc.
How often does your brother/sister wash the dishes?
|
He/She washes the dishes twice a week.
|
Do you often mop the living room?
|
Yes, I do. / No, I don’t.
|
e.g.
u “Because” & “so”:
– Because: bởi vì (dùng để mô tả nguyên nhân)
Công thức
|
Ví dụ
|
v Because + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
v Mệnh đề 1 + because + mệnh đề 2.
|
- Because she is kind, she always helps other people.
- She always helps other people because she is kind.
|
– Because of: bởi vì ai/điều gì (dùng để mô tả nguyên nhân)
Công thức
|
Ví dụ
|
v Because of + N/V-ing, mệnh đề.
v Mệnh đề + because of + N/V-ing.
|
- Because of his good personality, everyone likes him.
- Everyone likes him because of his good personality.
|
– so: vì thế, cho nên (dùng để diễn tả kết quả)
Công thức
|
Ví dụ
|
v Mệnh đề 1+ , + so + mệnh đề 2.
|
- He is very easygoing, so he has a lot of good friends.
|
*Ghi chú:
– Nếu dùng “so” để nối hai mệnh đề, chúng ta đặt dấu phẩy trước “so”.
– Ngoài “because of”, ta có thể sử dụng “due to” với cách dùng và ý nghĩa tương tự.
u Gerund (Danh động từ):
– Gerund là danh từ được thành lập bằng cách thêm “−ing” vào động từ. Một số từ/cụm từ phổ biến thường dùng với danh động từ:
admit: thừa nhận
|
finish: hoàn thành
|
quit: từ bỏ
|
avoid: trốn tránh
|
hate: ghét
|
risk: liều
|
delay: trì hoãn
|
keep: tiếp tục
|
suggest: đề nghị
|
deny: phủ nhận
|
like: thích
|
It is no use/good: không có ích/tốt
|
enjoy: tận hưởng
|
love: yêu
|
can’t help: không thể không
|
fancy: thích
|
mind: bận tâm
|
can’t stand: không chịu đựng được
|
e.g. She loves going for a bike ride on the weekends.
They hate playing board games.
He denied broking the window last night.
u To-infinitive (Động từ nguyên mẫu có “to”):
– Dùng to-infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”) để đưa ra lời mời, chấp nhận/từ chối lời mời, thói quen và sở thích…
– To-infinitive thường được dùng sau các động từ sau đây:
agree: đồng ý
|
expect: kỳ vọng
|
plan: lên kế hoạch
|
afford: đủ khả năng
|
fail: thất bại
|
pretend: giả vờ
|
arrange: chuẩn bị, sắp xếp
|
hope: hy vọng
|
refuse: từ chối
|
attempt: cố gắng
|
learn: học
|
threaten: đe dọa
|
begin: bắt đầu
|
manage: xoay sở được
|
seem: dường như
|
decide: quyết định
|
offer: đề nghị
|
want/ would like: muốn
|
e.g. I decided to go running last weekend.
Jonh offered to give me a hand.
She refused to go to the Year End Party.
u Nguyên tắc phát âm “-ed”:
Đọc là /ɪd/
|
khi âm cuối của từ gốc là /t/, /d/
|
Đọc là /t/
|
khi âm cuối của từ gốc là /t∫/, /s/, /x/, /∫/, /k/, /f/, /p/
|
Đọc là /d/
|
khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm và nguyên âm còn lại
|
u “Now that” – “before” – “after”:
v Dùng “now that” như một liên từ chỉ thời gian để đưa ra một lời giải thích về một tình huống mới. Trong văn nói, chúng ta có thể bỏ “that”.
e.g. Now (that) he usually tells lies, I don’t believe him any more.
v Dùng “before” và “after” để nói về trật tự của các sự kiện trong quá khứ hoặc tương lai.
e.g. She’ll pick you up before she comes here.
(Event 1) (Event 2)
After she comes here, she’ll pick you up.
(Event 1) (Event 2)
v “Before” và “after” có thể đứng đầu hoặc giữa câu.
e.g. Before she comes here, she’ll pick you up.
She’ll pick you up after she comes here.
*Lưu ý:
– Khi “before” và “after” đứng đầu câu, dùng dấu phẩy giữa 2 mệnh đề.
– Không được dùng các thì tương lai hoặc các thì tiếp diễn sau liên từ chỉ thời gian mà chỉ có thể sử dụng thì hiện tại đơn, quá khứ đơn.