THƯ VIỆN ẢNH

Lượt truy cập

Tổng số lượt truy cập
Lượt trong ngày
Cách phát âm s, z, iz trong tiếng Anh
Cập nhật lúc: 08/04/2022
Cách phát âm s, z, iz trong tiếng Anh
 

Cách phát âm s, z, iz trong tiếng Anh

1. Cách phát âm s, z, iz

/s/ là một phụ âm vô thanh. Hãy để mặt lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa trên, sau đó đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và răng cửa trên sao cho nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra, không làm rung dây thanh khi phát âm.

Cách phát âm âm /z/

/z/ là một phụ âm hữu thanh. Phát âm tương tự với âm /s/, để mặt lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa trên, đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và răng cửa trên sao cho nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra, nhưng không mạnh bằng âm /s/, rung dây thanh trong cổ họng.

Cách phát âm âm /ɪz/

Đầu tiên phát âm âm /ɪ/ .Mở rộng miệng sang 2 bên giống như khi cười, lưỡi hướng lên trên và ra phía trước, đầu lưỡi gần chân răng cửa hàm dưới, phát âm ngắn. Sau đó nhẹ nhàng di chuyển sang âm /z/.

2. Cách phát âm âm /s/

Chúng ta thường gặp âm /s/ trong các trường hợp sau.

2.1. “S” được phát âm là /s/

Khi các động từ thêm “s” kết thúc bằng f, k, p, t và gh

Ví dụ:

  • Stuffs /stʌfs/: vật liệu
  • Roofs /ruːfs: mái nhà
  • Books /bʊks/: sách
  • Kiks /kiks/: cú đá
  • Taps /tæps/: vòi nước
  • Maps /mæps/: bản đồ
  • Streets /stri:ts/: đường phố
  • Nets /nets/: tấm lưới
  • Laughs /læfs/: cười
  • Coughs /kɒfs/: tiếng ho

Khi “s” là chữ cái đầu của một từ

Ví dụ:

  • See /siː/: nhìn thấy
  • Sing /sɪŋ/: hát
  • Sad /sæd/: buồn
  • Song /sɒŋ/: bài hát
  • Story /ˈstɔːri/: câu chuyện
  • South /saʊθ/: phương nam
  • Speaker /ˈspiːkə(r)/: người nói
  • Sunny /sʌn/: có nắng
  • Sorry /ˈsɒri/: xin lỗi
Trường hợp ngoại lệ: “s” đứng đầu nhưng lại được phát âm là /ʃ/
  • Sugar /ˈʃʊgə(r)/: đường ăn
  • Sure /ʃɔː(r)/: chắc chắn
  • She /ʃiː/: cô ấy
  • Shape /ʃeɪp/: hình dạng

Khi “s” nằm trong từ và không nằm giữa hai nguyên âm

Ví dụ:

  • Most /məʊst/: hầu hết
  • Describe /dɪˈskraɪb/: miêu tả
  • Haste /heɪst/: vội vàng, hấp tấp
  • Display /dɪˈspleɪ/: trưng bày
  • Instinct /ˈɪnstɪŋkt/: bản năng, linh tính
  • Insult /ˈɪnsʌlt/: điều sỉ nhục
  • Translate /trænsˈleɪt/: dịch, phiên dịch
  • Lassitude /ˈlæsɪtjuːd:/ sự mỏi mệt, chán nản
  • Colossal /kəˈlɒsəs/: vĩ đại, khổng lồ
Trường hợp ngoại lệ
  • Cosmic /’kɒzmɪk(l)/: thuộc về vũ trụ
  • Cosmetics /kɒzˈmetɪks/: mỹ phẩm
  • Dissolve /dɪˈzɒlv/: tan ra, hòa tan
  • Dessert /dɪˈzɜːt:/ món tráng miệng
  • Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
  • Cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtn/ :có tính quốc tế
  • Possess /pəˈzes/: sở hữu

2.2. “C” được phát âm là /s/ khi đứng trước i, e hoặc y

Ví dụ:

  • Citizen /ˈsɪtɪzən/: công dân
  • City /ˈsɪti/: thành phố
  • Circle /ˈsɜːkl/: vòng tròn
  • Cigar /sɪˈgɑː(r)/: thuốc, xì gà
  • Century /ˈsentʃəri/: thế kỷ
  • Center /ˈsentə(r)/: trung tâm
  • Bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp
  • Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái sinh, tái chế
  • Cynic /ˈsɪnɪk/: người hay chỉ trích
  • Cyclist /ˈsaɪkl/: người đi xe đạp

Trường hợp ngoại lệ:

  • Soccer /ˈsɒkə(r)/ môn túc cầu
  • Sceptic /ˈskeptɪk/ hoài nghi

3. Cách phát âm âm /z/

Âm /z/ thường gặp trong các trường hợp sau.

3.1. “S” được phát âm là /z/ 

Khi đứng giữa hai nguyên âm ngoại trừ u, io,  ia

Ví dụ: 

  • Houses /ˈhaʊzɪz/: nhà
  • Noise /nɔɪz/: tiếng ồn
  • Nose /nəʊz/: cái mũi
  • Rise /raɪz/: tăng, nâng lên
  • Closet /ˈklɒzɪt/: phòng nhỏ
  • Music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
  • Season /ˈsiːzən/: mùa
  • Resurrection /ˌrezərˈekʃən/: phục sinh
  • Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • Base /beɪs/: dựa trên, căn cứ
Trường hợp ngoại lệ
  • Case /keɪs/: trường hợp
  • Basin /ˈbeɪsən/: chậu rửa mặt
  • Loose /luːs/: thả ra
  • Resuscitate /rɪˈsʌsɪteɪt/: làm sống lại
  • Crusade /kruːˈseɪd/: chiến dịch, cuộc vận động lớn

Khi ở tận cùng từ một âm tiết và đi ngay sau một nguyên âm (ngoại trừ u) hoặc sau một phụ âm không phải f, k, p, t và gh

  • As /əz/: như, như là
  • His /hɪz/: của anh ấy
  • Is /ɪz/: thì, là…
  • Pens /penz/: bút
  • Coins /kɔɪnz/: đồng xu forms
  • Gods /gɒdz/: chúa, thần linh
  • Format /fɔrmz/: hình thức
  • Pencils /ˈpentsəlz:/ bút chì
  • Doors /dɔːz/: cửa
  • Windows /’wɪndəʊz/: cửa sổ
Trường hợp ngoại lệ
  • Us /ʌs/: chúng tôi
  • Plus /plʌs/: cộng vào
  • Bus /bʌs/: xe buýt
  • Isthmus /ˈɪsθməs/: heo đất
  • Crisis /ˈkraɪsɪs/: cơn khủng hoảng
  • Apparatus /ˌæpəˈreɪtəs/: máy móc, dụng cụ
  • Christmas /ˈkrɪsməs/: lễ giáng sinh

3.2. “X” được phát âm là /z/ 

Trong một số trường hợp dưới đây, “x” sẽ được phát âm là /z/:

  • Xylophone /ˈzaɪləfəʊn/: đàn mộc cầm, phiến gỗ
  • Xylem /’zailem/: chất gỗ xylem
  • Xenophobia /ˌzenəˈfəʊbiə/: tính bài ngoại

Lưu ý: Một số trường hợp “x” phát âm là /gz/:

  • Exhaust /ɪgˈzɔːst/: mệt mỏi
  • Exam /ɪgˈzæm/: kỳ thi
  • Exist /ɪg’zɪst/: hiện diện
  • Example /ɪgˈzɑːmpl/: ví dụ

4. Cách phát âm âm /iz/

4.1. Khi các động từ thêm s có tận cùng là các âm: /z/, /s/,/ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.

Ví dụ: 

  • Watches / wɒt∫iz/: xem
  • Washes /wɒ∫iz/: rửa
  • Changes /t∫eindʒiz/: thay đổi
  • Wishes /ˈwɪʃ·əziz/: ước
  • Miss /mɪsiz/: nhớ

4.2. Khi các từ mà tận cùng là một nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

  • Begs /beɡiz/: ăn xin
  • Describes /dɪˈskraɪbiz/: mô tả
  • Rain /reɪniz/: mưa
  • Loves /lʌviz/: yêu
  • Calls /kɔːliz/: gọi

6. Bài tập về cách phát âm /s/, /z/, /iz/

Exercise:

Chọn đáp án có cách phát âm khác với những từ còn lại.

1.      A. forms                   B. chairs                    C. seats                     D. keys

2.      A. papers                  B. bosses                   C. brushes                 D. foxes

3.      A. cats                      B. dogs                      C. phones                  D. drawers

4.      A. pigs                      B. plants                    C. tables                    D. computers

5.      A. beaches                B. watches                 C. sinks                     D. lunches

6.      A. schools                B. shops                     C. pets                       D. carts

7.      A. pens                     B. closets                   C. sweets                   D. lamps

8.      A. rulers                   B. pencils                   C. bags                      D. books

9.      A. matches               B. balls                       C. brushes                 D. peaches

10. A. bees                     B. cupboards              C. watches                 D. bedrooms

 

Key:

1.      C

2.      A

3.      A

4.      B

5.      C

6.      A

7.      A

8.      D

9.      B

10. C

 

 

 


           
CÁC TIN KHÁC:

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG  GIỒNG RIỀNG
Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Tỉnh Kiên Giang
 Website: www.c3giongrieng.edu.vn - Email: c3giongrieng.kiengiang@moet.edu.vn